Có 2 kết quả:
互訴衷腸 hū sù zhōng cháng ㄏㄨ ㄙㄨˋ ㄓㄨㄥ ㄔㄤˊ • 互诉衷肠 hū sù zhōng cháng ㄏㄨ ㄙㄨˋ ㄓㄨㄥ ㄔㄤˊ
hū sù zhōng cháng ㄏㄨ ㄙㄨˋ ㄓㄨㄥ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to confide in each other (idiom)
hū sù zhōng cháng ㄏㄨ ㄙㄨˋ ㄓㄨㄥ ㄔㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to confide in each other (idiom)