Có 2 kết quả:

互訴衷腸 hū sù zhōng cháng ㄏㄨ ㄙㄨˋ ㄓㄨㄥ ㄔㄤˊ互诉衷肠 hū sù zhōng cháng ㄏㄨ ㄙㄨˋ ㄓㄨㄥ ㄔㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to confide in each other (idiom)

Từ điển Trung-Anh

to confide in each other (idiom)